STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Hạnh | | SNV-01306 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2023 | 244 |
2 | Bùi Thị Hạnh | | SNV-01293 | Tiếng Việt 1, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2023 | 244 |
3 | Bùi Thị Hạnh | | SNV-01319 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2023 | 244 |
4 | Bùi Thị Hạnh | | SNV-01314 | Tự nhiên và xã hội 1 | BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2023 | 244 |
5 | Bùi Thị Hạnh | | SNV-01324 | Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/09/2023 | 244 |
6 | Bùi Thị Hạnh | | SGKC-01876 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2023 | 244 |
7 | Bùi Thị Hạnh | | SGKC-01862 | Tiếng Việt 1, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2023 | 244 |
8 | Bùi Thị Hạnh | | SGKC-01881 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2023 | 244 |
9 | Bùi Thị Hạnh | | SGKC-01893 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2023 | 244 |
10 | Bùi Thị Hạnh | | SGKC-01889 | Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/09/2023 | 244 |
11 | Bùi Thị Hạnh | | SGKC-01925 | Vở bài tập Toán 1, tập một | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2023 | 244 |
12 | Bùi Thị Hạnh | | SGKC-01910 | Vở bài tập tiếng Việt 1, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2023 | 244 |
13 | Bùi Thị Hạnh | | SGKC-01914 | Vở bài tập tiếng Việt 1, tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/01/2024 | 124 |
14 | Bùi Thị Hạnh | | STKC-00521 | Em học giỏi Toán 1 | ĐỖ NHƯ THIÊN | 23/04/2024 | 26 |
15 | Bùi Thị Hạnh | | STKC-00528 | Vở bài tập Toán nâng cao quyển 1, tập 2 | ĐÀO NÃI | 23/04/2024 | 26 |
16 | Bùi Thị Hạnh | | STKC-01206 | Toán phát triển trí thông minh lớp 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 23/04/2024 | 26 |
17 | Bùi Thị Hạnh | | STKC-01228 | bài tập cuối tuần Toán 1: tập 2 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 23/04/2024 | 26 |
18 | Bùi Thị Hạnh | | STKC-01212 | Em học giỏi Toán 1 | HUỲNH BẢO CHÂU | 23/04/2024 | 26 |
19 | Bùi Thị Hạnh | | STKC-02095 | Tự luyện Violympic Toán 1: tập 2 | PHẠM NGỌC ĐỊNH | 23/04/2024 | 26 |
20 | Bùi Thị Hạnh | | STKC-02083 | 36 đề ôn luyện Toán 1: tập 2 | VŨ DƯƠNG THUỴ | 23/04/2024 | 26 |
21 | Bùi Thị Hạnh | | STKC-02020 | Nét chữ nết người | ĐÀO DUY TẤN | 23/04/2024 | 26 |
22 | Bùi Thị Thanh Vân | | SNV-01329 | Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 20/09/2023 | 242 |
23 | Bùi Thị Thanh Vân | | SNV-01333 | Âm nhạc 1 | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2023 | 242 |
24 | Bùi Thị Thanh Vân | | SNV-01379 | Âm nhạc 2 | HOÀNG LONG | 20/09/2023 | 242 |
25 | Bùi Thị Thanh Vân | | SGKC-01885 | Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 20/09/2023 | 242 |
26 | Bùi Thị Thanh Vân | | SGKC-01902 | Âm nhạc 1 | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2023 | 242 |
27 | Bùi Thị Thanh Vân | | SGKC-01985 | Âm nhạc 2 | HOÀNG LONG | 20/09/2023 | 242 |
28 | Bùi Thị Thanh Vân | | SNV-01383 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 20/09/2023 | 242 |
29 | Bùi Thị Thanh Vân | | SGKC-01761 | Giáo dục An toàn giao thông lớp 1 | NGUYỄN HỮU HẠNH | 20/09/2023 | 242 |
30 | Bùi Thị Thanh Vân | | STKC-02643 | Kỹ năng trong giao tiếp dành cho học sinh Tiểu học | LÊ THỊ LỆ HẰNG | 07/05/2024 | 12 |
31 | Bùi Thị Thanh Vân | | STKC-02647 | XỬ lý tình huống nguy hiểm dành cho học sinh Tiểu học | LÊ THỊ LỆ HẰNG | 07/05/2024 | 12 |
32 | Bùi Thị Thanh Vân | | STKC-02579 | Con lễ phép | THU NGÂN | 07/05/2024 | 12 |
33 | Bùi Thị Thanh Vân | | STKC-02585 | Con luôn vui vẻ | THU NGÂN | 07/05/2024 | 12 |
34 | Bùi Thị Thanh Vân | | STKC-02553 | 80 câu hỏi và đáp về biển, đảo Việt Nam | LÊ THỊ MỸ PHƯỢNG | 07/05/2024 | 12 |
35 | Bùi Thị Thanh Vân | | STKC-02538 | Đối mặt với hỏa hoạn lũ lụt động đất | BẢO NGỌC | 07/05/2024 | 12 |
36 | Đào Thị Dung | | STKC-02467 | Hành giấm trị bách bệnh | HÀ SƠN | 08/05/2024 | 11 |
37 | Đào Thị Dung | | STKC-02469 | Xoa bóp bàn chân | TRẦN VĂN NĂM | 08/05/2024 | 11 |
38 | Đào Thị Dung | | STKC-02470 | Dinh dưỡng hợp lý để phòng bệnh ung thư | THÁI HÀ | 08/05/2024 | 11 |
39 | Đào Thị Dung | | STKC-02472 | Bệnh ung thư và cách điều trị | LÊ ANH SƠN | 08/05/2024 | 11 |
40 | Đào Thị Dung | | STKC-02475 | Nước với sức khỏe con người | NGUYẾN KHÁNH PHƯƠNG | 08/05/2024 | 11 |
41 | Đào Thị Dung | | STKC-02541 | Cơ thể người | KHANG DIỆP | 08/05/2024 | 11 |
42 | Đinh Thị Yến | | SNV-01399 | Tiếng Việt 3, tập hai | BÙI MẠNH HÙNG | 18/01/2024 | 122 |
43 | Đinh Thị Yến | | SGKC-02023 | Tiếng Việt 3, tập hai | BÙI MẠNH HÙNG | 18/01/2024 | 122 |
44 | Đinh Thị Yến | | SGKC-02033 | Toán 3, tập hai | HÀ HUY KHOÁI | 18/01/2024 | 122 |
45 | Đinh Thị Yến | | SGKC-02086 | Vở bài tập tiếng Việt 3, tập hai | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 18/01/2024 | 122 |
46 | Đinh Thị Yến | | SGKC-02096 | Vở bài tập Toán 3, tập hai | LÊ ANH VINH | 18/01/2024 | 122 |
47 | Đinh Thị Yến | | SGKC-02106 | Tập viết 3, tập hai | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 18/01/2024 | 122 |
48 | Đinh Thị Yến | | STKC-01279 | Bồi dưỡng Văn - tiếng Việt 3: tập 2 | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | 25/04/2024 | 24 |
49 | Đinh Thị Yến | | STKC-01291 | Phương pháp Luyện từ và câu 3 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 25/04/2024 | 24 |
50 | Đinh Thị Yến | | STKC-01323 | Giúp em giỏi Toán 3 | TRẦN NGỌC LAN | 25/04/2024 | 24 |
51 | Đinh Thị Yến | | STKC-01352 | Bài tập ôn luyện, tự kiểm tra Toán 3: tập 2 | HOÀNG MAI LÊ | 25/04/2024 | 24 |
52 | Đinh Thị Yến | | STKC-01080 | Vở luyện tập Toán 3, tập 2 | ĐÀO NÃI | 25/04/2024 | 24 |
53 | Đinh Thị Yến | | STKC-00912 | 500 bài tập Toán cơ bản và nâng cao 3 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 25/04/2024 | 24 |
54 | Đinh Thị Yến | | STKC-00918 | Bồi dưỡng Toán 3 | LÊ HẢI CHÂU | 25/04/2024 | 24 |
55 | Đinh Thị Yến | | STKC-00936 | Ôn tập và kiểm tra Toán 3 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 25/04/2024 | 24 |
56 | Đinh Thị Yến | | STKC-01797 | Ôn luyện Toán 3 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 01/01/1900 | 45429 |
57 | Đinh Thị Yến | | SNV-01414 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2023 | 254 |
58 | Đinh Thị Yến | | SNV-01404 | Toán 3 | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2023 | 254 |
59 | Đinh Thị Yến | | SNV-01394 | Tiếng Việt 3, tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2023 | 254 |
60 | Đinh Thị Yến | | SNV-01419 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2023 | 254 |
61 | Đinh Thị Yến | | SNV-01409 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2023 | 254 |
62 | Đinh Thị Yến | | SGKC-02048 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2023 | 254 |
63 | Đinh Thị Yến | | SGKC-02016 | Tiếng Việt 3, tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2023 | 254 |
64 | Đinh Thị Yến | | SGKC-02028 | Toán 3, tập một | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2023 | 254 |
65 | Đinh Thị Yến | | SGKC-02038 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2023 | 254 |
66 | Đinh Thị Yến | | SGKC-02043 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2023 | 254 |
67 | Đinh Thị Yến | | SGKC-02081 | Vở bài tập tiếng Việt 3, tập một | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 08/09/2023 | 254 |
68 | Đinh Thị Yến | | SGKC-02093 | Vở bài tập Toán 3, tập một | LÊ ANH VINH | 08/09/2023 | 254 |
69 | Đinh Thị Yến | | SGKC-02099 | Tập viết 3, tập một | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 08/09/2023 | 254 |
70 | Đồng Thị Hiền | | SNV-00500 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2023 | 251 |
71 | Đồng Thị Hiền | | SNV-00784 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở Tiểu học lớp 5 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 11/09/2023 | 251 |
72 | Đồng Thị Hiền | | SNV-00565 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | PHẠM THU HÀ | 11/09/2023 | 251 |
73 | Đồng Thị Hiền | | SNV-00862 | Thiết kế bài giảng Địa lý 5 | LÊ THU HÀ | 11/09/2023 | 251 |
74 | Đồng Thị Hiền | | SGKC-01147 | Tiếng Việt 5: tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2023 | 251 |
75 | Đồng Thị Hiền | | SGKC-01204 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2023 | 251 |
76 | Đồng Thị Hiền | | SGKC-01188 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 11/09/2023 | 251 |
77 | Đồng Thị Hiền | | SGKC-01237 | Đạo đức 5 | LƯU THU THUỶ | 11/09/2023 | 251 |
78 | Đồng Thị Hiền | | SGKC-01213 | Lịch sử và Địa lý 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 11/09/2023 | 251 |
79 | Đồng Thị Hiền | | SGKC-01333 | Vở bài tập Toán 5: tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 11/09/2023 | 251 |
80 | Đồng Thị Hiền | | SGKC-01398 | Vở bài tập Địa lý 5 | NGUYỄN TUYẾT NGA | 11/09/2023 | 251 |
81 | Đồng Thị Hiền | | SNV-00658 | Tiếng Việt 5: tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2023 | 251 |
82 | Đồng Thị Hiền | | SNV-00497 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 11/09/2023 | 251 |
83 | Đồng Thị Hiền | | SNV-00507 | Lịch sử và Địa lý 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 11/09/2023 | 251 |
84 | Đồng Thị Hiền | | SGKC-01163 | Tiếng Việt 5: tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/01/2024 | 138 |
85 | Đồng Thị Hiền | | SGKC-01315 | Vở bài tập tiếng Việt 5: tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/01/2024 | 138 |
86 | Đồng Thị Hiền | | SNV-00557 | Thiết kế bài giảng tiếng Việt 5: tập 2 | PHẠM THỊ THU HÀ | 02/01/2024 | 138 |
87 | Đồng Thị Hiền | | STKC-01490 | 162 bài văn - tiếng Việt 5 | TRẦN THẢO NGUYÊN | 06/05/2024 | 13 |
88 | Đồng Thị Hiền | | STKC-01507 | Bài tập Luyện từ và câu tiếng Việt 5 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 06/05/2024 | 13 |
89 | Đồng Thị Hiền | | STKC-01511 | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Việt 5 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 06/05/2024 | 13 |
90 | Đồng Thị Hiền | | STKC-01525 | Trò chơi thực hành tiếng Việt 5: tập 2 | VŨ KHẮC TUÂN | 06/05/2024 | 13 |
91 | Đồng Thị Hiền | | STKC-01547 | Bài tập nâng cao Toán 5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 06/05/2024 | 13 |
92 | Đồng Thị Hiền | | STKC-01555 | 500 bài toán chọn lọc Tiểu học 5 | NGÔ LONG HẬU | 06/05/2024 | 13 |
93 | Đồng Thị Hiền | | STKC-01562 | 41 bài kiểm tra Toán 5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 06/05/2024 | 13 |
94 | Đồng Thị Hiền | | STKC-01631 | Hỏi đáp dạy học Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 06/05/2024 | 13 |
95 | Đồng Thị Hiền | | STKC-01637 | Bài tập tự đánh giá môn Lịch sử - Địa lý lớp 5 | NGUYỄN TRẠI | 06/05/2024 | 13 |
96 | Dương Thị Thuý | | STKC-01311 | Vở luyện tập tiếng Việt 3: tập 2 | LÊ PHƯƠNG LIÊN | 02/05/2024 | 17 |
97 | Dương Thị Thuý | | STKC-01280 | Bồi dưỡng Văn - tiếng Việt 3: tập 2 | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | 02/05/2024 | 17 |
98 | Dương Thị Thuý | | STKC-02146 | Ôn luyện kiến thức, phát triển kĩ năng tiếng Việt 3 | ĐẶNG KIM NGA | 02/05/2024 | 17 |
99 | Dương Thị Thuý | | STKC-02141 | 25 đề kiểm tra học sinh giỏi tiếng Việt 3 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 02/05/2024 | 17 |
100 | Dương Thị Thuý | | STKC-02161 | 35 đề ôn luyện và phát triển Toán 3 | NGUYỄN ÁNG | 02/05/2024 | 17 |
101 | Dương Thị Thuý | | STKC-02172 | 36 đề ôn luyện Toán 3: tập 2 | VŨ DƯƠNG THUỴ | 02/05/2024 | 17 |
102 | Dương Thị Thuý | | STKC-00573 | Ôn tập và nâng cao Toán 3 | NGÔ LONG HẬU | 02/05/2024 | 17 |
103 | Dương Thị Thuý | | STKC-00586 | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu Tiểu học 3 | NGUYỄN TIẾN | 02/05/2024 | 17 |
104 | Dương Thị Thuý | | SNV-01401 | Tiếng Việt 3, tập hai | BÙI MẠNH HÙNG | 05/02/2024 | 104 |
105 | Dương Thị Thuý | | SGKC-02108 | Tập viết 3, tập hai | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 05/02/2024 | 104 |
106 | Dương Thị Thuý | | SGKC-02034 | Toán 3, tập hai | HÀ HUY KHOÁI | 05/02/2024 | 104 |
107 | Dương Thị Thuý | | SGKC-02024 | Tiếng Việt 3, tập hai | BÙI MẠNH HÙNG | 05/02/2024 | 104 |
108 | Dương Thị Thuý | | SGKC-02087 | Vở bài tập tiếng Việt 3, tập hai | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 05/02/2024 | 104 |
109 | Dương Thị Thuý | | SGKC-02098 | Vở bài tập Toán 3, tập hai | LÊ ANH VINH | 05/02/2024 | 104 |
110 | Dương Thị Thuý | | SNV-01396 | Tiếng Việt 3, tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2023 | 254 |
111 | Dương Thị Thuý | | SNV-01406 | Toán 3 | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2023 | 254 |
112 | Dương Thị Thuý | | SNV-01416 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2023 | 254 |
113 | Dương Thị Thuý | | SNV-01411 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2023 | 254 |
114 | Dương Thị Thuý | | SNV-01421 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2023 | 254 |
115 | Dương Thị Thuý | | SGKC-02102 | Tập viết 3, tập một | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 08/09/2023 | 254 |
116 | Dương Thị Thuý | | SGKC-02030 | Toán 3, tập một | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2023 | 254 |
117 | Dương Thị Thuý | | SGKC-02017 | Tiếng Việt 3, tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2023 | 254 |
118 | Dương Thị Thuý | | SGKC-02045 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2023 | 254 |
119 | Dương Thị Thuý | | SGKC-02040 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2023 | 254 |
120 | Dương Thị Thuý | | SGKC-02050 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2023 | 254 |
121 | Dương Thị Thuý | | SGKC-02092 | Vở bài tập Toán 3, tập một | LÊ ANH VINH | 08/09/2023 | 254 |
122 | Dương Thị Thuý | | SGKC-02083 | Vở bài tập tiếng Việt 3, tập một | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 08/09/2023 | 254 |
123 | Hồ Thị Duyên | | SNV-01400 | Tiếng Việt 3, tập hai | BÙI MẠNH HÙNG | 22/01/2024 | 118 |
124 | Hồ Thị Duyên | | SGKC-02025 | Tiếng Việt 3, tập hai | BÙI MẠNH HÙNG | 22/01/2024 | 118 |
125 | Hồ Thị Duyên | | SGKC-02035 | Toán 3, tập hai | HÀ HUY KHOÁI | 22/01/2024 | 118 |
126 | Hồ Thị Duyên | | SGKC-02097 | Vở bài tập Toán 3, tập hai | LÊ ANH VINH | 22/01/2024 | 118 |
127 | Hồ Thị Duyên | | SGKC-02088 | Vở bài tập tiếng Việt 3, tập hai | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 22/01/2024 | 118 |
128 | Hồ Thị Duyên | | SGKC-02107 | Tập viết 3, tập hai | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 22/01/2024 | 118 |
129 | Hồ Thị Duyên | | SNV-01395 | Tiếng Việt 3, tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 13/09/2023 | 249 |
130 | Hồ Thị Duyên | | SNV-01405 | Toán 3 | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2023 | 249 |
131 | Hồ Thị Duyên | | SNV-01410 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 13/09/2023 | 249 |
132 | Hồ Thị Duyên | | SNV-01420 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/09/2023 | 249 |
133 | Hồ Thị Duyên | | SNV-01415 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 13/09/2023 | 249 |
134 | Hồ Thị Duyên | | SGKC-02018 | Tiếng Việt 3, tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 13/09/2023 | 249 |
135 | Hồ Thị Duyên | | SGKC-02029 | Toán 3, tập một | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2023 | 249 |
136 | Hồ Thị Duyên | | SGKC-02039 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 13/09/2023 | 249 |
137 | Hồ Thị Duyên | | SGKC-02044 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 13/09/2023 | 249 |
138 | Hồ Thị Duyên | | SGKC-02049 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/09/2023 | 249 |
139 | Hồ Thị Duyên | | SGKC-02091 | Vở bài tập Toán 3, tập một | LÊ ANH VINH | 13/09/2023 | 249 |
140 | Hồ Thị Duyên | | SGKC-02082 | Vở bài tập tiếng Việt 3, tập một | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 13/09/2023 | 249 |
141 | Hồ Thị Duyên | | SGKC-02101 | Tập viết 3, tập một | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 13/09/2023 | 249 |
142 | Hồ Thị Duyên | | SNV-01436 | Công nghệ 3 | LÊ HUY HOÀNG | 13/09/2023 | 249 |
143 | Hồ Thị Duyên | | SGKC-02065 | Công nghệ 3 | LÊ HUY HOÀNG | 13/09/2023 | 249 |
144 | Hồ Thị Duyên | | STKC-00567 | Bồi dưỡng Toán 3 | LÊ HẢI CHÂU | 02/05/2024 | 17 |
145 | Hồ Thị Duyên | | STKC-00581 | Toán nâng cao Tiểu học 3 | HUỲNH QUỐC HÙNG | 02/05/2024 | 17 |
146 | Hồ Thị Duyên | | STKC-00601 | 324 bài toán có lời văn 3 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 02/05/2024 | 17 |
147 | Hồ Thị Duyên | | STKC-01067 | Vở luyện tập tiếng Việt 3, tập 2 | ĐÀO NÃI | 02/05/2024 | 17 |
148 | Hồ Thị Duyên | | STKC-01319 | Luyện tập Toán 3: tập 2 | NGUYỄN DANH NINH | 02/05/2024 | 17 |
149 | Hồ Thị Duyên | | STKC-01294 | Tiếng Việt nâng cao 3 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 02/05/2024 | 17 |
150 | Hồ Thị Duyên | | STKC-01307 | Bài tập thực hành tiếng Việt 3: tập 1 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 02/05/2024 | 17 |
151 | Hồ Thị Duyên | | STKC-01347 | Bài tập ôn luyện, tự kiểm tra Toán 3: tập 1 | HOÀNG MAI LÊ | 02/05/2024 | 17 |
152 | Lương Thị Khương | | STKC-01487 | Bài tập tự đánh giá môn Lịch sử - Địa lý lớp 4 | NGUYỄN TRẠI | 03/05/2024 | 16 |
153 | Lương Thị Khương | | STKC-01454 | 36 đề ôn luyện Toán 4: tập 2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 03/05/2024 | 16 |
154 | Lương Thị Khương | | STKC-01442 | Bài tập thực hành Toán 4: tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 03/05/2024 | 16 |
155 | Lương Thị Khương | | STKC-01418 | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Việt 4 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 03/05/2024 | 16 |
156 | Lương Thị Khương | | STKC-01405 | Tập làm văn Tiểu học 4 | TẠ ĐỨC HIỀN | 03/05/2024 | 16 |
157 | Lương Thị Khương | | STKC-01393 | Bài tập thực hành tiếng Việt 4: tập 2 | LÊ HỮU TỈNH | 03/05/2024 | 16 |
158 | Lương Thị Khương | | STKC-01366 | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Việt Tiểu học quyển 4: tập 2 | TRẦN THỊ MINH PHƯƠNG | 03/05/2024 | 16 |
159 | Lương Thị Khương | | SNV-01451 | Tiếng Việt 4, tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/02/2024 | 103 |
160 | Lương Thị Khương | | SGKC-02154 | Tiếng Việt 4, tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/02/2024 | 103 |
161 | Lương Thị Khương | | SGKC-02166 | Toán 4, tập hai | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/02/2024 | 103 |
162 | Lương Thị Khương | | SGKC-02219 | Vở bài tập tiếng Việt 4, tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/02/2024 | 103 |
163 | Lương Thị Khương | | SGKC-02231 | Vở bài tập Toán 4, tập hai | ĐÀO ĐỨC THÁI | 06/02/2024 | 103 |
164 | Lương Thị Khương | | SNV-01445 | Tiếng Việt 4, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2023 | 243 |
165 | Lương Thị Khương | | SNV-01457 | Toán 4 | ĐÀO ĐỨC THÁI | 19/09/2023 | 243 |
166 | Lương Thị Khương | | SNV-01463 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2023 | 243 |
167 | Lương Thị Khương | | SNV-01481 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2023 | 243 |
168 | Lương Thị Khương | | SNV-01475 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2023 | 243 |
169 | Lương Thị Khương | | SGKC-02148 | Tiếng Việt 4, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2023 | 243 |
170 | Lương Thị Khương | | SGKC-02160 | Toán 4, tập một | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2023 | 243 |
171 | Lương Thị Khương | | SGKC-02172 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2023 | 243 |
172 | Lương Thị Khương | | SGKC-02178 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 19/09/2023 | 243 |
173 | Lương Thị Khương | | SGKC-02184 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2023 | 243 |
174 | Lương Thị Khương | | SGKC-02190 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2023 | 243 |
175 | Lương Thị Khương | | SGKC-02215 | Vở bài tập tiếng Việt 4, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2023 | 243 |
176 | Lương Thị Khương | | SGKC-02225 | Vở bài tập Toán 4, tập một | ĐÀO ĐỨC THÁI | 19/09/2023 | 243 |
177 | Ngô Thị Hằng | | SNV-00552 | Thiết kế bài giảng tiếng Việt 5: tập 1 | PHẠM THỊ THU HÀ | 13/09/2023 | 249 |
178 | Ngô Thị Hằng | | SNV-00559 | Thiết kế bài giảng Toán 5: tập 1 | NGUYỄN TUẤN | 13/09/2023 | 249 |
179 | Ngô Thị Hằng | | SNV-00564 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | PHẠM THU HÀ | 13/09/2023 | 249 |
180 | Ngô Thị Hằng | | SGKC-01196 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 13/09/2023 | 249 |
181 | Ngô Thị Hằng | | SGKC-01206 | Lịch sử và Địa lý 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 13/09/2023 | 249 |
182 | Ngô Thị Hằng | | SGKC-01231 | Đạo đức 5 | LƯU THU THUỶ | 13/09/2023 | 249 |
183 | Ngô Thị Hằng | | SNV-00555 | Thiết kế bài giảng tiếng Việt 5: tập 2 | PHẠM THỊ THU HÀ | 03/01/2024 | 137 |
184 | Ngô Thị Hằng | | SNV-00563 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5: tập 2 | PHẠM THU HÀ | 03/01/2024 | 137 |
185 | Ngô Thị Hằng | | STKC-01618 | Bài tập tự đánh giá môn Khoa học lớp 5 | NGUYỄN THANH THỦY | 06/05/2024 | 13 |
186 | Ngô Thị Hằng | | STKC-01627 | Tư liệu dạy học Khoa học 5 | NGUYỄN THANH GIANG | 06/05/2024 | 13 |
187 | Ngô Thị Hằng | | STKC-01603 | Bồi dưỡng Toán 5 theo chủ đề: Số tự nhiên | NGUYỄN VĂN NHO | 06/05/2024 | 13 |
188 | Ngô Thị Hằng | | STKC-01599 | Ôn kiến thức, luyện kĩ năng Toán 5 | NGUYỄN ÁNG | 06/05/2024 | 13 |
189 | Ngô Thị Hằng | | STKC-01611 | Bồi dưỡng Toán 5 theo chủ đề: Các bài toán liên quan đến tỉ số | NGUYỄN VĂN NHO | 06/05/2024 | 13 |
190 | Ngô Thị Hằng | | STKC-01583 | Đánh giá kết quả học Toán 5: tập 2 | NGUYỄN MẠNH THỨC | 06/05/2024 | 13 |
191 | Ngô Thị Hằng | | STKC-01543 | Ôn tập - kiểm tra đánh giá tiếng Việt 5: tập 2 | LƯU ĐỨC HẠNH | 06/05/2024 | 13 |
192 | Ngô Thị Hằng | | STKC-01527 | Trò chơi thực hành tiếng Việt 5: tập 2 | VŨ KHẮC TUÂN | 06/05/2024 | 13 |
193 | Ngô Thị Thanh Mai | | STKC-00731 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 5 | TÔ HOÀI PHONG | 04/05/2024 | 15 |
194 | Ngô Thị Thanh Mai | | STKC-00735 | 41 bài kiểm tra Toán 5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 04/05/2024 | 15 |
195 | Ngô Thị Thanh Mai | | STKC-00744 | Những bài lằm văn mẫu 5 | LÊ THỊ NGUYÊN | 04/05/2024 | 15 |
196 | Ngô Thị Thanh Mai | | STKC-00750 | Luyện từ và câu tiếng Việt lớp 5 | LÊ PHƯƠNG LIÊN | 04/05/2024 | 15 |
197 | Ngô Thị Thanh Mai | | STKC-01500 | Tập làm văn chọn lọc 5 | TẠ ĐỨC HIỀN | 04/05/2024 | 15 |
198 | Ngô Thị Thanh Mai | | STKC-01492 | Những bài làm văn chọn lọc 5 | PHẠM THỊ PHƯƠNG LAN | 04/05/2024 | 15 |
199 | Ngô Thị Thanh Mai | | STKC-01508 | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Việt 5 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 04/05/2024 | 15 |
200 | Ngô Thị Thanh Mai | | STKC-01524 | Trò chơi thực hành tiếng Việt 5: tập 2 | VŨ KHẮC TUÂN | 04/05/2024 | 15 |
201 | Ngô Thị Thanh Mai | | STKC-01560 | 41 bài kiểm tra Toán 5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 04/05/2024 | 15 |
202 | Ngô Thị Thanh Mai | | SNV-00660 | Tiếng Việt 5: tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/01/2024 | 115 |
203 | Ngô Thị Thanh Mai | | SNV-00891 | Thiết kế bài giảng Toán 5: tập 2 | NGUYỄN TUẤN | 25/01/2024 | 115 |
204 | Ngô Thị Thanh Mai | | SGKC-01169 | Tiếng Việt 5: tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/01/2024 | 115 |
205 | Ngô Thị Thanh Mai | | SGKC-01307 | Vở bài tập tiếng Việt 5: tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/01/2024 | 115 |
206 | Ngô Thị Thanh Mai | | SGKC-01346 | Vở bài tập Toán 5: tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 25/01/2024 | 115 |
207 | Ngô Thị Thanh Mai | | SNV-00496 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 11/09/2023 | 251 |
208 | Ngô Thị Thanh Mai | | SNV-00488 | Tiếng Việt 5: tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2023 | 251 |
209 | Ngô Thị Thanh Mai | | SNV-00517 | Đạo đức 5 | LƯU THU THUỶ | 11/09/2023 | 251 |
210 | Ngô Thị Thanh Mai | | SNV-00504 | Lịch sử và Địa lý 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 11/09/2023 | 251 |
211 | Ngô Thị Thanh Mai | | SNV-00501 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2023 | 251 |
212 | Ngô Thị Thanh Mai | | SNV-00864 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5: tập 1 | PHẠM THU HÀ | 11/09/2023 | 251 |
213 | Ngô Thị Thanh Mai | | SGKC-01232 | Đạo đức 5 | LƯU THU THUỶ | 11/09/2023 | 251 |
214 | Ngô Thị Thanh Mai | | SGKC-01190 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 11/09/2023 | 251 |
215 | Ngô Thị Thanh Mai | | SGKC-01148 | Tiếng Việt 5: tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2023 | 251 |
216 | Ngô Thị Thanh Mai | | SGKC-01203 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2023 | 251 |
217 | Ngô Thị Thanh Mai | | SGKC-01216 | Lịch sử và Địa lý 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 11/09/2023 | 251 |
218 | Ngô Thị Thanh Mai | | SGKC-01270 | Kỹ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 11/09/2023 | 251 |
219 | Ngô Thị Thanh Mai | | SGKC-01305 | Vở bài tập tiếng Việt 5: tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2023 | 251 |
220 | Ngô Thị Thanh Mai | | SGKC-01326 | Vở bài tập Toán 5: tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 11/09/2023 | 251 |
221 | Ngô Thị Thanh Mai | | SGKC-01367 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2023 | 251 |
222 | Ngô Thị Thanh Mai | | SGKC-01399 | Vở bài tập Địa lý 5 | NGUYỄN TUYẾT NGA | 11/09/2023 | 251 |
223 | Ngô Thị Thanh Mai | | SGKC-01382 | Vở bài tập Lịch sử 5 | NGUYỄN HỮU CHÍ | 11/09/2023 | 251 |
224 | Ngô Thị Thanh Mai | | SGKC-01341 | Vở bài tập Toán 5: tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 11/09/2023 | 251 |
225 | Ngô Thị Thu Hiền | | SNV-01459 | Toán 4 | ĐÀO ĐỨC THÁI | 19/09/2023 | 243 |
226 | Ngô Thị Thu Hiền | | SNV-01447 | Tiếng Việt 4, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2023 | 243 |
227 | Ngô Thị Thu Hiền | | SNV-01465 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2023 | 243 |
228 | Ngô Thị Thu Hiền | | SNV-01469 | Khoa học 4 | | 19/09/2023 | 243 |
229 | Ngô Thị Thu Hiền | | SNV-01477 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2023 | 243 |
230 | Ngô Thị Thu Hiền | | SNV-01483 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2023 | 243 |
231 | Ngô Thị Thu Hiền | | SNV-01493 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 19/09/2023 | 243 |
232 | Ngô Thị Thu Hiền | | SGKC-02227 | Vở bài tập Toán 4, tập một | ĐÀO ĐỨC THÁI | 19/09/2023 | 243 |
233 | Ngô Thị Thu Hiền | | SGKC-02213 | Vở bài tập tiếng Việt 4, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2023 | 243 |
234 | Ngô Thị Thu Hiền | | SGKC-02162 | Toán 4, tập một | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2023 | 243 |
235 | Ngô Thị Thu Hiền | | SGKC-02150 | Tiếng Việt 4, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2023 | 243 |
236 | Ngô Thị Thu Hiền | | SGKC-02174 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2023 | 243 |
237 | Ngô Thị Thu Hiền | | SGKC-02180 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 19/09/2023 | 243 |
238 | Ngô Thị Thu Hiền | | SGKC-02192 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2023 | 243 |
239 | Ngô Thị Thu Hiền | | SGKC-02186 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2023 | 243 |
240 | Ngô Thị Thu Hiền | | SGKC-02202 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 19/09/2023 | 243 |
241 | Ngô Thị Thu Hiền | | SNV-01452 | Tiếng Việt 4, tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/02/2024 | 103 |
242 | Ngô Thị Thu Hiền | | SGKC-02168 | Toán 4, tập hai | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/02/2024 | 103 |
243 | Ngô Thị Thu Hiền | | SGKC-02155 | Tiếng Việt 4, tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/02/2024 | 103 |
244 | Ngô Thị Thu Hiền | | SGKC-02233 | Vở bài tập Toán 4, tập hai | ĐÀO ĐỨC THÁI | 06/02/2024 | 103 |
245 | Ngô Thị Thu Hiền | | SGKC-02221 | Vở bài tập tiếng Việt 4, tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/02/2024 | 103 |
246 | Ngô Thị Thu Hiền | | STKC-01364 | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Việt Tiểu học quyển 4: tập 2 | TRẦN THỊ MINH PHƯƠNG | 03/05/2024 | 16 |
247 | Ngô Thị Thu Hiền | | STKC-01383 | Bồi dưỡng và nâng cao tiếng Việt Tiểu học lớp 4: tập 2 | HOÀNG VĂN THUNG | 03/05/2024 | 16 |
248 | Ngô Thị Thu Hiền | | STKC-01400 | Bồi dưỡng văn năng khiếu lớp 4 | LÊ LƯƠNG TÂM | 03/05/2024 | 16 |
249 | Ngô Thị Thu Hiền | | STKC-01428 | 500 bài toán chọn lọc 4 | NGUYỄN TÀI ĐỨC | 03/05/2024 | 16 |
250 | Ngô Thị Thu Hiền | | STKC-01436 | Phát triển trí thông minh toán lớp 4 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 03/05/2024 | 16 |
251 | Ngô Thị Thu Hiền | | STKC-01452 | 36 đề ôn luyện Toán 4: tập 2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 03/05/2024 | 16 |
252 | Ngô Thị Thu Hiền | | STKC-01485 | Bài tập tự đánh giá môn Lịch sử - Địa lý lớp 4 | NGUYỄN TRẠI | 03/05/2024 | 16 |
253 | Ngô Thị Thu Hiền | | STKC-01474 | Bài tập tự đánh giá môn Khoa học 4 | NGUYỄN TRẠI | 03/05/2024 | 16 |
254 | Nguyễn Thị Đằm | | STKC-00857 | Để học tốt tiếng Việt 2, tập 2 | LÊ XUÂN ANH | 24/04/2024 | 25 |
255 | Nguyễn Thị Đằm | | STKC-00872 | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 2 | THÁI QUANG VINH | 24/04/2024 | 25 |
256 | Nguyễn Thị Đằm | | STKC-00866 | bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Việt Tiểu học quyển 2, tập 2 | HOÀNG VĂN THUNG | 24/04/2024 | 25 |
257 | Nguyễn Thị Đằm | | STKC-00899 | Ôn tập và kiểm tra Toán 2 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 24/04/2024 | 25 |
258 | Nguyễn Thị Đằm | | STKC-01234 | 35 đề ôn luyện tiếng Việt 2 | LÊ PHƯƠNG NGA | 24/04/2024 | 25 |
259 | Nguyễn Thị Đằm | | STKC-01247 | Giải bài tập Toán 2: tập 2 | HUỲNH BẢO CHÂU | 24/04/2024 | 25 |
260 | Nguyễn Thị Đằm | | STKC-01264 | bài tập cuối tuần Toán 2: tập 2 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 24/04/2024 | 25 |
261 | Nguyễn Thị Đằm | | STKC-02138 | Tự luyện Violympic Toán 2: tập 2 | PHẠM NGỌC ĐỊNH | 24/04/2024 | 25 |
262 | Nguyễn Thị Đằm | | SNV-01342 | Tiếng Việt 2, tập hai | BÙI MẠNH HÙNG | 17/01/2024 | 123 |
263 | Nguyễn Thị Đằm | | SGKC-01942 | Tiếng Việt 2, tập hai | BÙI MẠNH HÙNG | 17/01/2024 | 123 |
264 | Nguyễn Thị Đằm | | SGKC-01957 | Toán 2, tập hai | HÀ HUY KHOÁI | 17/01/2024 | 123 |
265 | Nguyễn Thị Đằm | | SGKC-02001 | Vở bài tập tiếng Việt 2, tập hai | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 17/01/2024 | 123 |
266 | Nguyễn Thị Đằm | | SGKC-02014 | Vở bài tập Toán 2, tập hai | LÊ ANH VINH | 17/01/2024 | 123 |
267 | Nguyễn Thị Đằm | | SNV-01338 | Tiếng Việt 2, tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 07/09/2023 | 255 |
268 | Nguyễn Thị Đằm | | SNV-01352 | Toán 2 | HÀ HUY KHOÁI | 07/09/2023 | 255 |
269 | Nguyễn Thị Đằm | | SNV-01355 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 07/09/2023 | 255 |
270 | Nguyễn Thị Đằm | | SNV-01362 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 07/09/2023 | 255 |
271 | Nguyễn Thị Đằm | | SNV-01374 | Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 07/09/2023 | 255 |
272 | Nguyễn Thị Đằm | | SGKC-01953 | Toán 2, tập một | HÀ HUY KHOÁI | 07/09/2023 | 255 |
273 | Nguyễn Thị Đằm | | SGKC-01935 | Tiếng Việt 2, tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 07/09/2023 | 255 |
274 | Nguyễn Thị Đằm | | SGKC-01973 | Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 07/09/2023 | 255 |
275 | Nguyễn Thị Đằm | | SGKC-01965 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 07/09/2023 | 255 |
276 | Nguyễn Thị Đằm | | SGKC-01981 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 07/09/2023 | 255 |
277 | Nguyễn Thị Đằm | | SGKC-01992 | Vở bài tập tiếng Việt 2, tập một | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 07/09/2023 | 255 |
278 | Nguyễn Thị Đằm | | SGKC-02008 | Vở bài tập Toán 2, tập một | LÊ ANH VINH | 07/09/2023 | 255 |
279 | Nguyễn Thị Dân | | SNV-01294 | Tiếng Việt 1, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 256 |
280 | Nguyễn Thị Dân | | SNV-01323 | Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2023 | 256 |
281 | Nguyễn Thị Dân | | SNV-01313 | Tự nhiên và xã hội 1 | BÙI PHƯƠNG NGA | 06/09/2023 | 256 |
282 | Nguyễn Thị Dân | | SNV-01307 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 256 |
283 | Nguyễn Thị Dân | | SNV-01317 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2023 | 256 |
284 | Nguyễn Thị Dân | | SGKC-01875 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 256 |
285 | Nguyễn Thị Dân | | SGKC-01898 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2023 | 256 |
286 | Nguyễn Thị Dân | | SGKC-01880 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2023 | 256 |
287 | Nguyễn Thị Dân | | SGKC-01887 | Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2023 | 256 |
288 | Nguyễn Thị Dân | | SGKC-01858 | Tiếng Việt 1, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 256 |
289 | Nguyễn Thị Dân | | SGKC-01909 | Vở bài tập tiếng Việt 1, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 256 |
290 | Nguyễn Thị Dân | | SGKC-01924 | Vở bài tập Toán 1, tập một | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 256 |
291 | Nguyễn Thị Dân | | SNV-01299 | Tiếng Việt 1, tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/01/2024 | 125 |
292 | Nguyễn Thị Dân | | SGKC-01868 | Tiếng Việt 1, tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/01/2024 | 125 |
293 | Nguyễn Thị Dân | | SGKC-01912 | Vở bài tập tiếng Việt 1, tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/01/2024 | 125 |
294 | Nguyễn Thị Dân | | SGKC-01928 | Vở bài tập Toán 1, tập hai | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/01/2024 | 125 |
295 | Nguyễn Thị Dân | | STKC-02066 | Ôn luyện kiến thức, phát triển kĩ năng tiếng Việt 1 | ĐẶNG KIM NGA | 22/04/2024 | 27 |
296 | Nguyễn Thị Dân | | STKC-02072 | Ôn luyện kiến thức, phát triển kĩ năng Toán 1 | MAI BÁ BẮC | 22/04/2024 | 27 |
297 | Nguyễn Thị Dân | | STKC-02081 | 36 đề ôn luyện Toán 1: tập 2 | VŨ DƯƠNG THUỴ | 22/04/2024 | 27 |
298 | Nguyễn Thị Dân | | STKC-02093 | Tự luyện Violympic Toán 1: tập 2 | PHẠM NGỌC ĐỊNH | 22/04/2024 | 27 |
299 | Nguyễn Thị Dân | | STKC-01207 | Toán phát triển trí thông minh lớp 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 22/04/2024 | 27 |
300 | Nguyễn Thị Dân | | STKC-01226 | bài tập cuối tuần Toán 1: tập 2 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 22/04/2024 | 27 |
301 | Nguyễn Thị Dân | | STKC-00526 | Vở bài tập Toán nâng cao quyển 1, tập 2 | ĐÀO NÃI | 22/04/2024 | 27 |
302 | Nguyễn Thị Dân | | STKC-00538 | Toán nâng cao lớp 1 | NGUYỄN DANH NINH | 22/04/2024 | 27 |
303 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKC-01874 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2023 | 237 |
304 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKC-01950 | Toán 2, tập một | HÀ HUY KHOÁI | 25/09/2023 | 237 |
305 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKC-02109 | Toán 3, tập một | HÀ HUY KHOÁI | 25/09/2023 | 237 |
306 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKC-02159 | Toán 4, tập một | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2023 | 237 |
307 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKC-01182 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 25/09/2023 | 237 |
308 | Nguyễn Thị Hằng | | STKC-02245 | 35 đề ôn luyện và phát triển Toán 5 | NGUYỄN ÁNG | 07/05/2024 | 12 |
309 | Nguyễn Thị Hằng | | STKC-02210 | Bài tập cuối tuần tiếng Việt 4: tập 2 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 07/05/2024 | 12 |
310 | Nguyễn Thị Hằng | | STKC-02215 | 35 đề ôn luyện và phát triển Toán 4 | NGUYỄN ÁNG | 07/05/2024 | 12 |
311 | Nguyễn Thị Hằng | | STKC-02175 | 36 đề ôn luyện Toán 3: tập 2 | VŨ DƯƠNG THUỴ | 07/05/2024 | 12 |
312 | Nguyễn Thị Hằng | | STKC-02140 | Tự luyện Violympic Toán 2: tập 2 | PHẠM NGỌC ĐỊNH | 07/05/2024 | 12 |
313 | Nguyễn Thị Hằng | | STKC-02130 | Ôn luyện kiến thức, phát triển kĩ năng Toán 2 | MAI BÁ BẮC | 07/05/2024 | 12 |
314 | Nguyễn Thị Hằng | | STKC-02094 | Tự luyện Violympic Toán 1: tập 2 | PHẠM NGỌC ĐỊNH | 07/05/2024 | 12 |
315 | Nguyễn Thị Hằng | | STKC-02085 | 36 đề ôn luyện Toán 1: tập 2 | VŨ DƯƠNG THUỴ | 07/05/2024 | 12 |
316 | Nguyễn Thị Liễu | | STKC-02631 | Những câu hỏi kì quặc nhất quả đất | HÀ THỊ ANH | 09/05/2024 | 10 |
317 | Nguyễn Thị Liễu | | STKC-02637 | Tuyển tập câu đố luyện trí thông minh | ĐỨC ANH | 09/05/2024 | 10 |
318 | Nguyễn Thị Liễu | | STKC-02638 | Câu đố dân gian luyện trí thông minh | QUỐC ANH | 09/05/2024 | 10 |
319 | Nguyễn Thị Liễu | | STKC-02630 | Những câu hỏi kì quặc nhất quả đất | HÀ THỊ ANH | 09/05/2024 | 10 |
320 | Nguyễn Thị Liễu | | STKC-02626 | 10 vạn câu hỏi vì sao: bí ẩn quanh em | TRẦN TRUNG TÌNH | 09/05/2024 | 10 |
321 | Nguyễn Thị Liễu | | STKC-02614 | Khám phá thế giới Khủng long | HÀ THỊ ANH | 09/05/2024 | 10 |
322 | Nguyễn Thị Liễu | | SNV-01381 | Giáo dục thể chất 2 | LƯU QUANG HIỆP | 25/09/2023 | 237 |
323 | Nguyễn Thị Liễu | | SNV-01422 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 25/09/2023 | 237 |
324 | Nguyễn Thị Liễu | | SNV-01484 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 25/09/2023 | 237 |
325 | Nguyễn Thị Nhẫn | | STKC-01262 | bài tập cuối tuần Toán 2: tập 2 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 24/04/2024 | 25 |
326 | Nguyễn Thị Nhẫn | | STKC-01236 | 35 đề ôn luyện tiếng Việt 2 | LÊ PHƯƠNG NGA | 24/04/2024 | 25 |
327 | Nguyễn Thị Nhẫn | | STKC-01230 | 35 bộ đề trắc nghiệm và tự luận văn 2 | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | 24/04/2024 | 25 |
328 | Nguyễn Thị Nhẫn | | STKC-00855 | Để học tốt tiếng Việt 2, tập 2 | LÊ XUÂN ANH | 24/04/2024 | 25 |
329 | Nguyễn Thị Nhẫn | | STKC-00868 | Luyện từ và câu 2 | ĐẶNG MẠNH THƯỜNG | 24/04/2024 | 25 |
330 | Nguyễn Thị Nhẫn | | STKC-00891 | Giải bằng nhiều cách các bài toán 2 | NGUYỄN THỊ DUNG TRINH | 24/04/2024 | 25 |
331 | Nguyễn Thị Nhẫn | | STKC-00898 | Ôn tập và kiểm tra Toán 2 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 24/04/2024 | 25 |
332 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SNV-01341 | Tiếng Việt 2, tập hai | BÙI MẠNH HÙNG | 17/01/2024 | 123 |
333 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGKC-01946 | Tiếng Việt 2, tập hai | BÙI MẠNH HÙNG | 17/01/2024 | 123 |
334 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGKC-01954 | Toán 2, tập hai | HÀ HUY KHOÁI | 17/01/2024 | 123 |
335 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGKC-02010 | Vở bài tập Toán 2, tập hai | LÊ ANH VINH | 17/01/2024 | 123 |
336 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGKC-01996 | Vở bài tập tiếng Việt 2, tập hai | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 17/01/2024 | 123 |
337 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SNV-01353 | Toán 2 | HÀ HUY KHOÁI | 07/09/2023 | 255 |
338 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SNV-01360 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 07/09/2023 | 255 |
339 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SNV-01369 | Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 07/09/2023 | 255 |
340 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SNV-01339 | Tiếng Việt 2, tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 07/09/2023 | 255 |
341 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGKC-01939 | Tiếng Việt 2, tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 07/09/2023 | 255 |
342 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGKC-01952 | Toán 2, tập một | HÀ HUY KHOÁI | 07/09/2023 | 255 |
343 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGKC-01972 | Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 07/09/2023 | 255 |
344 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGKC-01976 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 07/09/2023 | 255 |
345 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGKC-01966 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 07/09/2023 | 255 |
346 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGKC-01993 | Vở bài tập tiếng Việt 2, tập một | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 07/09/2023 | 255 |
347 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SGKC-02007 | Vở bài tập Toán 2, tập một | LÊ ANH VINH | 07/09/2023 | 255 |
348 | Nguyễn Thị Nhẫn | | SNV-01367 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 07/09/2023 | 255 |
349 | Nguyễn Thị Nhung | | STKC-02445 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh lớp 3: Học kỳ II | TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG THÙY | 09/05/2024 | 10 |
350 | Nguyễn Thị Nhung | | STKC-02449 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh lớp 4: Học kỳ II | TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG THÙY | 09/05/2024 | 10 |
351 | Nguyễn Thị Nhung | | STKC-02453 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Anh lớp 5: Học kỳ I | TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG THÙY | 09/05/2024 | 10 |
352 | Nguyễn Thị Nhung | | STKC-02276 | Tự luyện Olympic tiếng Anh 5: tập 2 | NGUYỄN SONG HÙNG | 09/05/2024 | 10 |
353 | Nguyễn Thị Nhung | | STKC-02236 | Tự luyện Olympic tiếng Anh 4: tập 2 | NGUYỄN SONG HÙNG | 09/05/2024 | 10 |
354 | Nguyễn Thị Nhung | | STKC-02195 | Tự luyện Olympic tiếng Anh 3: tập 2 | NGUYỄN SONG HÙNG | 09/05/2024 | 10 |
355 | Nguyễn Thị Thanh Hải | | STKC-01596 | Ôn kiến thức, luyện kĩ năng Toán 5 | NGUYỄN ÁNG | 04/05/2024 | 15 |
356 | Nguyễn Thị Thanh Hải | | STKC-01604 | Bồi dưỡng Toán 5 theo chủ đề: Các bài toán suy luận | NGUYỄN VĂN NHO | 04/05/2024 | 15 |
357 | Nguyễn Thị Thanh Hải | | STKC-01616 | Bài tập tự đánh giá môn Khoa học lớp 5 | NGUYỄN THANH THỦY | 04/05/2024 | 15 |
358 | Nguyễn Thị Thanh Hải | | STKC-01630 | Hỏi đáp dạy học Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 04/05/2024 | 15 |
359 | Nguyễn Thị Thanh Hải | | STKC-01632 | Vui học Lịch sử - Địa lý 5 | TRƯƠNG ĐỨC GIÁP | 04/05/2024 | 15 |
360 | Nguyễn Thị Thanh Hải | | STKC-01640 | Câu hỏi luyện tập Địa lý lớp 5 | BÙI THỊ BÍCH NGỌC | 04/05/2024 | 15 |
361 | Nguyễn Thị Thanh Hải | | STKC-01541 | Ôn tập - kiểm tra đánh giá tiếng Việt 5: tập 2 | LƯU ĐỨC HẠNH | 04/05/2024 | 15 |
362 | Nguyễn Thị Thanh Hải | | STKC-01521 | Em học giỏi tiếng Việt 5: tập 2 | LÊ THỊ THẢO NGUYÊN | 04/05/2024 | 15 |
363 | Nguyễn Thị Thanh Hải | | STKC-01505 | Bài tập Luyện từ và câu tiếng Việt 5 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 04/05/2024 | 15 |
364 | Nguyễn Thị Thanh Hải | | SNV-00491 | Tiếng Việt 5: tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2023 | 250 |
365 | Nguyễn Thị Thanh Hải | | SNV-00498 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 12/09/2023 | 250 |
366 | Nguyễn Thị Thanh Hải | | SNV-00558 | Thiết kế bài giảng Toán 5: tập 1 | NGUYỄN TUẤN | 12/09/2023 | 250 |
367 | Nguyễn Thị Thanh Hải | | SNV-00553 | Thiết kế bài giảng tiếng Việt 5: tập 1 | PHẠM THỊ THU HÀ | 12/09/2023 | 250 |
368 | Nguyễn Thị Thanh Hải | | SGKC-01149 | Tiếng Việt 5: tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2023 | 250 |
369 | Nguyễn Thị Thanh Hải | | SGKC-01234 | Đạo đức 5 | LƯU THU THUỶ | 12/09/2023 | 250 |
370 | Nguyễn Thị Thanh Hải | | SNV-00494 | Tiếng Việt 5: tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/01/2024 | 115 |
371 | Nguyễn Thị Thanh Hải | | SNV-00556 | Thiết kế bài giảng tiếng Việt 5: tập 2 | PHẠM THỊ THU HÀ | 25/01/2024 | 115 |
372 | Nguyễn Thị Thanh Hải | | SGKC-01174 | Tiếng Việt 5: tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/01/2024 | 115 |
373 | Nguyễn Thị Thu Hiền | | STKC-00558 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 2 | TÔ HOÀI PHONG | 23/04/2024 | 26 |
374 | Nguyễn Thị Thu Hiền | | STKC-01245 | Giải bài tập Toán 2: tập 2 | HUỲNH BẢO CHÂU | 23/04/2024 | 26 |
375 | Nguyễn Thị Thu Hiền | | STKC-01254 | Phân loại và phương pháp giải bài tập Toán 2 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 23/04/2024 | 26 |
376 | Nguyễn Thị Thu Hiền | | STKC-01265 | 112 trò chơi Toán lớp 1, 2 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 23/04/2024 | 26 |
377 | Nguyễn Thị Thu Hiền | | STKC-02126 | Ôn luyện kiến thức, phát triển kĩ năng Toán 2 | MAI BÁ BẮC | 23/04/2024 | 26 |
378 | Nguyễn Thị Thu Hiền | | STKC-02116 | 36 đề ôn luyện Toán 2: tập 2 | VŨ DƯƠNG THUỴ | 23/04/2024 | 26 |
379 | Nguyễn Thị Thu Hiền | | STKC-02136 | Tự luyện Violympic Toán 2: tập 2 | PHẠM NGỌC ĐỊNH | 23/04/2024 | 26 |
380 | Nguyễn Thị Thu Hiền | | STKC-01261 | bài tập cuối tuần Toán 2: tập 2 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 23/04/2024 | 26 |
381 | Nguyễn Thị Thuỳ | | STKC-01038 | Vở luyện tập Toán 1, tập 2 | ĐẶNG THỊ LANH | 22/04/2024 | 27 |
382 | Nguyễn Thị Thuỳ | | STKC-01030 | Vở luyện tập tiếng Việt 1, tập 2 | ĐẶNG THỊ LANH | 22/04/2024 | 27 |
383 | Nguyễn Thị Thuỳ | | STKC-01210 | Em học giỏi Toán 1 | HUỲNH BẢO CHÂU | 22/04/2024 | 27 |
384 | Nguyễn Thị Thuỳ | | STKC-01227 | bài tập cuối tuần Toán 1: tập 2 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 22/04/2024 | 27 |
385 | Nguyễn Thị Thuỳ | | STKC-01197 | Bồi dưỡng tiếng Việt 1: tập 2 | NGUYỄN THỊ HÀNH | 22/04/2024 | 27 |
386 | Nguyễn Thị Thuỳ | | STKC-00540 | 100 trò chơi học Toán lớp 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 22/04/2024 | 27 |
387 | Nguyễn Thị Thuỳ | | SDD-00430 | 109 câu chuyện mở mang trí tuệ cho trẻ | THANH HUYỀN | 22/04/2024 | 27 |
388 | Nguyễn Thị Thuỳ | | SDD-00231 | Dế Mèn phiêu lưu ký | TÔ HOÀI | 22/04/2024 | 27 |
389 | Nguyễn Thị Thuỳ | | SGKC-01870 | Tiếng Việt 1, tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/01/2024 | 125 |
390 | Nguyễn Thị Thuỳ | | SGKC-01927 | Vở bài tập Toán 1, tập hai | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/01/2024 | 125 |
391 | Nguyễn Thị Thuỳ | | SGKC-01913 | Vở bài tập tiếng Việt 1, tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/01/2024 | 125 |
392 | Nguyễn Thị Thuỳ | | SNV-01300 | Tiếng Việt 1, tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/01/2024 | 125 |
393 | Nguyễn Thị Thuỳ | | SNV-01315 | Tự nhiên và xã hội 1 | BÙI PHƯƠNG NGA | 06/09/2023 | 256 |
394 | Nguyễn Thị Thuỳ | | SNV-01321 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2023 | 256 |
395 | Nguyễn Thị Thuỳ | | SNV-01308 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 256 |
396 | Nguyễn Thị Thuỳ | | SNV-01289 | Tiếng Việt 1, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 256 |
397 | Nguyễn Thị Thuỳ | | SGKC-01861 | Tiếng Việt 1, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 256 |
398 | Nguyễn Thị Thuỳ | | SGKC-01871 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 256 |
399 | Nguyễn Thị Thuỳ | | SGKC-01879 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 06/09/2023 | 256 |
400 | Nguyễn Thị Thuỳ | | SGKC-01888 | Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2023 | 256 |
401 | Nguyễn Thị Thuỳ | | SGKC-01895 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/09/2023 | 256 |
402 | Nguyễn Thị Thuỳ | | SNV-01326 | Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/09/2023 | 256 |
403 | Nguyễn Thị Thuỳ | | SGKC-01922 | Vở bài tập Toán 1, tập một | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 256 |
404 | Nguyễn Thị Thuỳ | | SGKC-01908 | Vở bài tập tiếng Việt 1, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 256 |
405 | Nhâm Công Tụ | | SNV-01429 | Âm nhạc 3 | HOÀNG LONG | 20/09/2023 | 242 |
406 | Nhâm Công Tụ | | SGKC-02058 | Âm nhạc 3 | HOÀNG LONG | 20/09/2023 | 242 |
407 | Nhâm Công Tụ | | SNV-01489 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2023 | 242 |
408 | Nhâm Công Tụ | | SGKC-02198 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 20/09/2023 | 242 |
409 | Nhâm Công Tụ | | STKC-02282 | 35 câu hỏi và đáp về biển, đảo Việt Nam | TRẦN HỮU TRUNG | 08/05/2024 | 11 |
410 | Nhâm Công Tụ | | STKC-02292 | Cùng em tìm hiểu Hoàng Sa, Trường Sa | TRẦN HỮU TRUNG | 08/05/2024 | 11 |
411 | Nhâm Công Tụ | | STKC-02473 | Trang phục Việt nam từ truyền thống đến hiện đại | ĐĂNG KHOA | 08/05/2024 | 11 |
412 | Nhâm Công Tụ | | STKC-02454 | Kỷ yếu 72 năm BCH Đoàn huyện Kim Thành (1946 - 2018) | TỈNH ĐOÀN HẢI DƯƠNG | 08/05/2024 | 11 |
413 | Nhâm Công Tụ | | STKC-02487 | Khả năng tự vệ an toàn và ứng phó linh hoạt dành cho học sinh lớp 3 | THƯỜNG VŨ | 08/05/2024 | 11 |
414 | Nhâm Công Tụ | | STKC-02539 | Đối mặt với hỏa hoạn lũ lụt động đất | BẢO NGỌC | 08/05/2024 | 11 |
415 | Phạm Thị Hảo | | SNV-01435 | Tin học 3 | LÊ KHẮC THÀNH | 02/01/2024 | 138 |
416 | Phạm Thị Hảo | | SNV-01496 | Tin học 4 | LÊ KHẮC THÀNH | 02/01/2024 | 138 |
417 | Phạm Thị Hảo | | SNV-01492 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 02/01/2024 | 138 |
418 | Phạm Thị Hảo | | SGKC-02062 | Tin học 3 | LÊ KHẮC THÀNH | 02/01/2024 | 138 |
419 | Phạm Thị Hảo | | SGKC-02201 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 02/01/2024 | 138 |
420 | Phạm Thị Hảo | | SGKC-02203 | Tin học 4 | LÊ KHẮC THÀNH | 02/01/2024 | 138 |
421 | Phạm Thị Hảo | | SDD-00352 | Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết | NGUYỄN VĂN KHOAN | 25/04/2024 | 24 |
422 | Phạm Thị Hảo | | SDD-00366 | Kể chuyện sự kiện lịch sử bằng ảnh tư liệu "Cách mạng tháng tám và Quốc khánh ngày 2.9.1945" | PHAN ANH | 25/04/2024 | 24 |
423 | Phạm Thị Hảo | | SDD-00404 | Truyện kể về sự thông minh tài trí | DƯƠNG PHONG | 25/04/2024 | 24 |
424 | Phạm Thị Hảo | | SDD-00408 | Truyện kể về lòng bao dung | DƯƠNG PHONG | 25/04/2024 | 24 |
425 | Phạm Thị Hảo | | STKC-02628 | Hỏi đáp nhanh như chớp | HOÀNG NGÂN | 25/04/2024 | 24 |
426 | Phạm Thị Hảo | | STKC-02610 | Ngôi sao và các hành tinh | PHẠM ANH | 25/04/2024 | 24 |
427 | Vũ Thanh Hà | 5 D | STN-02525 | Cuộc phưu lưu trong ống cống | THU NGÂN | 09/05/2024 | 10 |
428 | Vũ Thị Như Quỳnh | | SNV-01453 | Tiếng Việt 4, tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2024 | 104 |
429 | Vũ Thị Như Quỳnh | | SGKC-02156 | Tiếng Việt 4, tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2024 | 104 |
430 | Vũ Thị Như Quỳnh | | SGKC-02167 | Toán 4, tập hai | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/02/2024 | 104 |
431 | Vũ Thị Như Quỳnh | | SGKC-02220 | Vở bài tập tiếng Việt 4, tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/02/2024 | 104 |
432 | Vũ Thị Như Quỳnh | | SGKC-02232 | Vở bài tập Toán 4, tập hai | ĐÀO ĐỨC THÁI | 05/02/2024 | 104 |
433 | Vũ Thị Như Quỳnh | | SNV-01446 | Tiếng Việt 4, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2023 | 244 |
434 | Vũ Thị Như Quỳnh | | SNV-01458 | Toán 4 | ĐÀO ĐỨC THÁI | 18/09/2023 | 244 |
435 | Vũ Thị Như Quỳnh | | SNV-01482 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2023 | 244 |
436 | Vũ Thị Như Quỳnh | | SNV-01476 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 18/09/2023 | 244 |
437 | Vũ Thị Như Quỳnh | | SNV-01464 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 18/09/2023 | 244 |
438 | Vũ Thị Như Quỳnh | | SNV-01470 | Khoa học 4 | | 18/09/2023 | 244 |
439 | Vũ Thị Như Quỳnh | | SGKC-02149 | Tiếng Việt 4, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2023 | 244 |
440 | Vũ Thị Như Quỳnh | | SGKC-02161 | Toán 4, tập một | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2023 | 244 |
441 | Vũ Thị Như Quỳnh | | SGKC-02173 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 18/09/2023 | 244 |
442 | Vũ Thị Như Quỳnh | | SGKC-02179 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2023 | 244 |
443 | Vũ Thị Như Quỳnh | | SGKC-02185 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 18/09/2023 | 244 |
444 | Vũ Thị Như Quỳnh | | SGKC-02191 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2023 | 244 |
445 | Vũ Thị Như Quỳnh | | SGKC-02214 | Vở bài tập tiếng Việt 4, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2023 | 244 |
446 | Vũ Thị Như Quỳnh | | SGKC-02226 | Vở bài tập Toán 4, tập một | ĐÀO ĐỨC THÁI | 18/09/2023 | 244 |
447 | Vũ Thị Như Quỳnh | | STKC-00672 | Toán nâng cao lớp 4 | VŨ DƯƠNG THỤY | 03/05/2024 | 16 |
448 | Vũ Thị Như Quỳnh | | STKC-00647 | Bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 4 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 03/05/2024 | 16 |
449 | Vũ Thị Như Quỳnh | | STKC-00656 | Để học tốt Toán 4 | HUỲNH QUỐC HÙNG | 03/05/2024 | 16 |
450 | Vũ Thị Như Quỳnh | | STKC-00640 | Bài tập Luyện từ và câu tiếng Việt 4 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 03/05/2024 | 16 |
451 | Vũ Thị Như Quỳnh | | STKC-02207 | Bài tập cuối tuần tiếng Việt 4: tập 2 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 03/05/2024 | 16 |
452 | Vũ Thị Như Quỳnh | | STKC-02226 | Tự luyện Violympic Toán 4: tập 2 | PHẠM NGỌC ĐỊNH | 03/05/2024 | 16 |
453 | Vũ Thị Như Quỳnh | | STKC-01477 | Tư liệu dạy học Khoa học 4 | NGUYỄN THANH GIANG | 03/05/2024 | 16 |
454 | Vũ Thị Như Quỳnh | | STKC-01481 | Tư liệu dạy học Lịch sử 4 | NGUYỄN THỊ CÔI | 03/05/2024 | 16 |
455 | Vũ Thị Phương Thảo | | STKC-00569 | Bồi dưỡng Toán 3 | LÊ HẢI CHÂU | 02/05/2024 | 17 |
456 | Vũ Thị Phương Thảo | | STKC-00582 | Toán nâng cao Tiểu học 3 | HUỲNH QUỐC HÙNG | 02/05/2024 | 17 |
457 | Vũ Thị Phương Thảo | | STKC-00590 | Tuyển tập các bài toán hay và khó lớp 3 | TRẦN HUỲNH THỐNG | 02/05/2024 | 17 |
458 | Vũ Thị Phương Thảo | | STKC-00602 | 324 bài toán có lời văn 3 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 02/05/2024 | 17 |
459 | Vũ Thị Phương Thảo | | STKC-00910 | Những bài văn mẫu 3 | TRẦN VĂN SÁU | 02/05/2024 | 17 |
460 | Vũ Thị Phương Thảo | | STKC-00907 | Bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 3 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 02/05/2024 | 17 |
461 | Vũ Thị Phương Thảo | | STKC-00928 | Giải bằng nhiều cách các bài toán 3 | NGUYỄN THỊ DUNG TRINH | 02/05/2024 | 17 |
462 | Vũ Thị Phương Thảo | | STKC-00948 | 54 bài toán vui lớp 3 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 02/05/2024 | 17 |
463 | Vũ Thị Phương Thảo | | SNV-01408 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 12/09/2023 | 250 |
464 | Vũ Thị Phương Thảo | | SNV-01438 | Công nghệ 3 | LÊ HUY HOÀNG | 12/09/2023 | 250 |
465 | Vũ Thị Phương Thảo | | SNV-01417 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 12/09/2023 | 250 |
466 | Vũ Thị Phương Thảo | | SNV-01413 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 12/09/2023 | 250 |
467 | Vũ Thị Phương Thảo | | SNV-01393 | Tiếng Việt 3, tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2023 | 250 |
468 | Vũ Thị Phương Thảo | | SNV-01403 | Toán 3 | HÀ HUY KHOÁI | 12/09/2023 | 250 |
469 | Vũ Thị Phương Thảo | | SGKC-02090 | Vở bài tập Toán 3, tập một | LÊ ANH VINH | 12/09/2023 | 250 |
470 | Vũ Thị Phương Thảo | | SGKC-02080 | Vở bài tập tiếng Việt 3, tập một | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 12/09/2023 | 250 |
471 | Vũ Thị Phương Thảo | | SGKC-02042 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 12/09/2023 | 250 |
472 | Vũ Thị Phương Thảo | | SGKC-02019 | Tiếng Việt 3, tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 12/09/2023 | 250 |
473 | Vũ Thị Phương Thảo | | SGKC-02026 | Toán 3, tập một | HÀ HUY KHOÁI | 12/09/2023 | 250 |
474 | Vũ Thị Phương Thảo | | SGKC-02037 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 12/09/2023 | 250 |
475 | Vũ Thị Phương Thảo | | SGKC-02047 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 12/09/2023 | 250 |
476 | Vũ Thị Phương Thảo | | SGKC-02068 | Công nghệ 3 | LÊ HUY HOÀNG | 12/09/2023 | 250 |
477 | Vũ Thị Phương Thảo | | SGKC-02100 | Tập viết 3, tập một | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 12/09/2023 | 250 |
478 | Vũ Thị Phương Thảo | | SNV-01398 | Tiếng Việt 3, tập hai | BÙI MẠNH HÙNG | 22/01/2024 | 118 |
479 | Vũ Thị Phương Thảo | | SGKC-02022 | Tiếng Việt 3, tập hai | BÙI MẠNH HÙNG | 22/01/2024 | 118 |
480 | Vũ Thị Phương Thảo | | SGKC-02032 | Toán 3, tập hai | HÀ HUY KHOÁI | 22/01/2024 | 118 |
481 | Vũ Thị Phương Thảo | | SGKC-02094 | Vở bài tập Toán 3, tập hai | LÊ ANH VINH | 22/01/2024 | 118 |
482 | Vũ Thị Phương Thảo | | SGKC-02085 | Vở bài tập tiếng Việt 3, tập hai | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 22/01/2024 | 118 |
483 | Vũ Thị Phương Thảo | | SGKC-02104 | Tập viết 3, tập hai | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 22/01/2024 | 118 |