STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Hạnh | SNV-01294 | Tiếng Việt 1, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2024 | 184 |
2 | Bùi Thị Hạnh | SNV-01307 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/09/2024 | 184 |
3 | Bùi Thị Hạnh | SNV-01313 | Tự nhiên và xã hội 1 | BÙI PHƯƠNG NGA | 09/09/2024 | 184 |
4 | Bùi Thị Hạnh | SNV-01321 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/09/2024 | 184 |
5 | Bùi Thị Hạnh | SNV-01324 | Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2024 | 184 |
6 | Bùi Thị Hạnh | SGKC-01861 | Tiếng Việt 1, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2024 | 184 |
7 | Bùi Thị Hạnh | SGKC-01876 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/09/2024 | 184 |
8 | Bùi Thị Hạnh | SGKC-01881 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 09/09/2024 | 184 |
9 | Bùi Thị Hạnh | SGKC-01895 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/09/2024 | 184 |
10 | Bùi Thị Hạnh | SGKC-01889 | Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2024 | 184 |
11 | Bùi Thị Hạnh | SGKC-01910 | Vở bài tập tiếng Việt 1, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2024 | 184 |
12 | Bùi Thị Hạnh | SGKC-01924 | Vở bài tập Toán 1, tập một | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/09/2024 | 184 |
13 | Bùi Thị Thanh Vân | SNV-01333 | Âm nhạc 1 | LÊ ANH TUẤN | 13/09/2024 | 180 |
14 | Bùi Thị Thanh Vân | SNV-01379 | Âm nhạc 2 | HOÀNG LONG | 13/09/2024 | 180 |
15 | Bùi Thị Thanh Vân | SGKC-01902 | Âm nhạc 1 | LÊ ANH TUẤN | 13/09/2024 | 180 |
16 | Bùi Thị Thanh Vân | SGKC-01985 | Âm nhạc 2 | HOÀNG LONG | 13/09/2024 | 180 |
17 | Đào Thị Dung | STKC-02649 | Các biện pháp ứng phó với tình huống nguy hiểm dành cho học sinh Tiểu học | NGUYỄN THANH NGÂN | 20/02/2025 | 20 |
18 | Đào Thị Dung | STKC-02619 | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi: Vệ sinh, sức khỏe và thói quen tốt | TRỊNH DIÊN TUỆ | 20/02/2025 | 20 |
19 | Đào Thị Dung | STKC-02607 | Cẩm nang phòng chống bạo lực học đường | HOÀNG THỊ HƯỜNG | 20/02/2025 | 20 |
20 | Đào Thị Dung | STKC-02467 | Hành giấm trị bách bệnh | HÀ SƠN | 20/02/2025 | 20 |
21 | Đào Thị Dung | STKC-02471 | Dinh dưỡng hợp lý để phòng bệnh ung thư | THÁI HÀ | 20/02/2025 | 20 |
22 | Đinh Thị Yến | SGKC-01944 | Tiếng Việt 2, tập hai | BÙI MẠNH HÙNG | 05/02/2025 | 35 |
23 | Đinh Thị Yến | SGKC-01959 | Toán 2, tập hai | HÀ HUY KHOÁI | 05/02/2025 | 35 |
24 | Đinh Thị Yến | SGKC-02000 | Vở bài tập tiếng Việt 2, tập hai | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 05/02/2025 | 35 |
25 | Đinh Thị Yến | SGKC-02013 | Vở bài tập Toán 2, tập hai | LÊ ANH VINH | 05/02/2025 | 35 |
26 | Đồng Thị Hiền | SNV-01394 | Tiếng Việt 3, tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 13/09/2024 | 180 |
27 | Đồng Thị Hiền | SNV-01404 | Toán 3 | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2024 | 180 |
28 | Đồng Thị Hiền | SNV-01414 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 13/09/2024 | 180 |
29 | Đồng Thị Hiền | SNV-01419 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/09/2024 | 180 |
30 | Đồng Thị Hiền | SNV-01409 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 13/09/2024 | 180 |
31 | Đồng Thị Hiền | SGKC-02016 | Tiếng Việt 3, tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 13/09/2024 | 180 |
32 | Đồng Thị Hiền | SGKC-02028 | Toán 3, tập một | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2024 | 180 |
33 | Đồng Thị Hiền | SGKC-02038 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 13/09/2024 | 180 |
34 | Đồng Thị Hiền | SGKC-02048 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/09/2024 | 180 |
35 | Đồng Thị Hiền | SGKC-02043 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 13/09/2024 | 180 |
36 | Đồng Thị Hiền | SGKC-02093 | Vở bài tập Toán 3, tập một | LÊ ANH VINH | 13/09/2024 | 180 |
37 | Đồng Thị Hiền | SGKC-02081 | Vở bài tập tiếng Việt 3, tập một | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 13/09/2024 | 180 |
38 | Đồng Thị Hiền | SGKC-02099 | Tập viết 3, tập một | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 13/09/2024 | 180 |
39 | Dương Thị Thuý | SNV-01444 | Tiếng Việt 4, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2024 | 182 |
40 | Dương Thị Thuý | SNV-01478 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2024 | 182 |
41 | Dương Thị Thuý | SNV-01472 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2024 | 182 |
42 | Dương Thị Thuý | SNV-01460 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2024 | 182 |
43 | Dương Thị Thuý | SNV-01454 | Toán 4 | ĐÀO ĐỨC THÁI | 11/09/2024 | 182 |
44 | Hồ Thị Duyên | SNV-01402 | Toán 3 | HÀ HUY KHOÁI | 10/09/2024 | 183 |
45 | Hồ Thị Duyên | SNV-01392 | Tiếng Việt 3, tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
46 | Hồ Thị Duyên | SNV-01407 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2024 | 183 |
47 | Hồ Thị Duyên | SNV-01412 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2024 | 183 |
48 | Hồ Thị Duyên | SNV-01418 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2024 | 183 |
49 | Hồ Thị Duyên | SGKC-02047 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2024 | 183 |
50 | Hồ Thị Duyên | SGKC-02068 | Công nghệ 3 | LÊ HUY HOÀNG | 10/09/2024 | 183 |
51 | Hồ Thị Duyên | SGKC-02037 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2024 | 183 |
52 | Hồ Thị Duyên | SGKC-02042 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2024 | 183 |
53 | Hồ Thị Duyên | SGKC-02026 | Toán 3, tập một | HÀ HUY KHOÁI | 10/09/2024 | 183 |
54 | Hồ Thị Duyên | SGKC-02019 | Tiếng Việt 3, tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
55 | Hồ Thị Duyên | SGKC-02090 | Vở bài tập Toán 3, tập một | LÊ ANH VINH | 10/09/2024 | 183 |
56 | Hồ Thị Duyên | SGKC-02080 | Vở bài tập tiếng Việt 3, tập một | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 10/09/2024 | 183 |
57 | Hồ Thị Duyên | SGKC-02100 | Tập viết 3, tập một | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 10/09/2024 | 183 |
58 | Lương Thị Khương | SNV-01445 | Tiếng Việt 4, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2024 | 182 |
59 | Lương Thị Khương | SNV-01457 | Toán 4 | ĐÀO ĐỨC THÁI | 11/09/2024 | 182 |
60 | Lương Thị Khương | SNV-01463 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2024 | 182 |
61 | Lương Thị Khương | SNV-01481 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2024 | 182 |
62 | Lương Thị Khương | SNV-01475 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2024 | 182 |
63 | Lương Thị Khương | SGKC-02148 | Tiếng Việt 4, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2024 | 182 |
64 | Lương Thị Khương | SGKC-02160 | Toán 4, tập một | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2024 | 182 |
65 | Lương Thị Khương | SGKC-02172 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2024 | 182 |
66 | Lương Thị Khương | SGKC-02184 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2024 | 182 |
67 | Lương Thị Khương | SGKC-02178 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2024 | 182 |
68 | Lương Thị Khương | SGKC-02190 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2024 | 182 |
69 | Lương Thị Khương | SGKC-02215 | Vở bài tập tiếng Việt 4, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2024 | 182 |
70 | Lương Thị Khương | SGKC-02225 | Vở bài tập Toán 4, tập một | ĐÀO ĐỨC THÁI | 11/09/2024 | 182 |
71 | Ngô Thị Hằng | SNV-01512 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2024 | 181 |
72 | Ngô Thị Hằng | SNV-01500 | Tiếng Việt 5, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2024 | 181 |
73 | Ngô Thị Hằng | SNV-01515 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 12/09/2024 | 181 |
74 | Ngô Thị Hằng | SNV-01520 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 12/09/2024 | 181 |
75 | Ngô Thị Hằng | SNV-01525 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 12/09/2024 | 181 |
76 | Ngô Thị Hằng | SGKC-02273 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 12/09/2024 | 181 |
77 | Ngô Thị Hằng | SGKC-02239 | Tiếng Việt 5, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2024 | 181 |
78 | Ngô Thị Hằng | SGKC-02249 | Toán 5, tập một | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2024 | 181 |
79 | Ngô Thị Hằng | SGKC-02263 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 12/09/2024 | 181 |
80 | Ngô Thị Hằng | SGKC-02268 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 12/09/2024 | 181 |
81 | Ngô Thị Hằng | SGKC-02258 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 12/09/2024 | 181 |
82 | Ngô Thị Hằng | SGKC-02301 | Vở bài tập tiếng Việt 5, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2024 | 181 |
83 | Ngô Thị Hằng | SGKC-02312 | Vở bài tập Toán 5, tập một | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2024 | 181 |
84 | Ngô Thị Thanh Mai | SNV-01511 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2024 | 181 |
85 | Ngô Thị Thanh Mai | SNV-01499 | Tiếng Việt 5, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2024 | 181 |
86 | Ngô Thị Thanh Mai | SNV-01514 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 12/09/2024 | 181 |
87 | Ngô Thị Thanh Mai | SNV-01519 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 12/09/2024 | 181 |
88 | Ngô Thị Thanh Mai | SNV-01524 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 12/09/2024 | 181 |
89 | Ngô Thị Thanh Mai | SGKC-02247 | Toán 5, tập một | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2024 | 181 |
90 | Ngô Thị Thanh Mai | SGKC-02238 | Tiếng Việt 5, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2024 | 181 |
91 | Ngô Thị Thanh Mai | SGKC-02272 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 12/09/2024 | 181 |
92 | Ngô Thị Thanh Mai | SGKC-02267 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 12/09/2024 | 181 |
93 | Ngô Thị Thanh Mai | SGKC-02262 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 12/09/2024 | 181 |
94 | Ngô Thị Thanh Mai | SGKC-02257 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 12/09/2024 | 181 |
95 | Ngô Thị Thanh Mai | SGKC-02302 | Vở bài tập tiếng Việt 5, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2024 | 181 |
96 | Ngô Thị Thanh Mai | SGKC-02311 | Vở bài tập Toán 5, tập một | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2024 | 181 |
97 | Ngô Thị Thu Hiền | SNV-01459 | Toán 4 | ĐÀO ĐỨC THÁI | 11/09/2024 | 182 |
98 | Ngô Thị Thu Hiền | SNV-01447 | Tiếng Việt 4, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2024 | 182 |
99 | Ngô Thị Thu Hiền | SNV-01465 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2024 | 182 |
100 | Ngô Thị Thu Hiền | SNV-01469 | Khoa học 4 | | 11/09/2024 | 182 |
101 | Ngô Thị Thu Hiền | SNV-01477 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2024 | 182 |
102 | Ngô Thị Thu Hiền | SNV-01483 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2024 | 182 |
103 | Ngô Thị Thu Hiền | SGKC-02150 | Tiếng Việt 4, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2024 | 182 |
104 | Ngô Thị Thu Hiền | SGKC-02162 | Toán 4, tập một | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2024 | 181 |
105 | Ngô Thị Thu Hiền | SGKC-02174 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 12/09/2024 | 181 |
106 | Ngô Thị Thu Hiền | SGKC-02180 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 12/09/2024 | 181 |
107 | Ngô Thị Thu Hiền | SGKC-02192 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 12/09/2024 | 181 |
108 | Ngô Thị Thu Hiền | SGKC-02186 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 12/09/2024 | 181 |
109 | Ngô Thị Thu Hiền | SGKC-02227 | Vở bài tập Toán 4, tập một | ĐÀO ĐỨC THÁI | 12/09/2024 | 181 |
110 | Ngô Thị Thu Hiền | SGKC-02214 | Vở bài tập tiếng Việt 4, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2024 | 181 |
111 | Nguyễn Thị Đằm | SNV-01396 | Tiếng Việt 3, tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 13/09/2024 | 180 |
112 | Nguyễn Thị Đằm | SNV-01406 | Toán 3 | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2024 | 180 |
113 | Nguyễn Thị Đằm | SNV-01416 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 13/09/2024 | 180 |
114 | Nguyễn Thị Đằm | SNV-01421 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/09/2024 | 180 |
115 | Nguyễn Thị Đằm | SNV-01410 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 13/09/2024 | 180 |
116 | Nguyễn Thị Đằm | SGKC-02049 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/09/2024 | 180 |
117 | Nguyễn Thị Đằm | SGKC-02044 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 13/09/2024 | 180 |
118 | Nguyễn Thị Đằm | SGKC-02116 | Tiếng Việt 3, tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 13/09/2024 | 180 |
119 | Nguyễn Thị Đằm | SGKC-02111 | Toán 3, tập một | HÀ HUY KHOÁI | 13/09/2024 | 180 |
120 | Nguyễn Thị Dân | SNV-01364 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 03/02/2025 | 37 |
121 | Nguyễn Thị Dân | SNV-01371 | Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 03/02/2025 | 37 |
122 | Nguyễn Thị Dân | SNV-01348 | Toán 2 | HÀ HUY KHOÁI | 03/02/2025 | 37 |
123 | Nguyễn Thị Dân | SNV-01347 | Tiếng Việt 2, tập hai | BÙI MẠNH HÙNG | 03/02/2025 | 37 |
124 | Nguyễn Thị Dân | SGKC-01968 | Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 03/02/2025 | 37 |
125 | Nguyễn Thị Dân | SGKC-01961 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 03/02/2025 | 37 |
126 | Nguyễn Thị Dân | SGKC-01960 | Toán 2, tập hai | HÀ HUY KHOÁI | 03/02/2025 | 37 |
127 | Nguyễn Thị Dân | SGKC-01945 | Tiếng Việt 2, tập hai | BÙI MẠNH HÙNG | 03/02/2025 | 37 |
128 | Nguyễn Thị Liễu | SNV-01381 | Giáo dục thể chất 2 | LƯU QUANG HIỆP | 13/09/2024 | 180 |
129 | Nguyễn Thị Liễu | SNV-01422 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 13/09/2024 | 180 |
130 | Nguyễn Thị Liễu | SNV-01484 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 13/09/2024 | 180 |
131 | Nguyễn Thị Liễu | SNV-01529 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 13/09/2024 | 180 |
132 | Nguyễn Thị Nhẫn | SNV-01336 | Tiếng Việt 2, tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2024 | 184 |
133 | Nguyễn Thị Nhẫn | SNV-01354 | Toán 2 | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2024 | 184 |
134 | Nguyễn Thị Nhẫn | SNV-01361 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/09/2024 | 184 |
135 | Nguyễn Thị Nhẫn | SNV-01363 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 09/09/2024 | 184 |
136 | Nguyễn Thị Nhẫn | SNV-01370 | Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2024 | 184 |
137 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SNV-01503 | Tiếng Việt 5, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2024 | 181 |
138 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SNV-01513 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2024 | 181 |
139 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SNV-01518 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 12/09/2024 | 181 |
140 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SNV-01523 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 12/09/2024 | 181 |
141 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SNV-01528 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 12/09/2024 | 181 |
142 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-02248 | Toán 5, tập một | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2024 | 181 |
143 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-02237 | Tiếng Việt 5, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2024 | 181 |
144 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-02266 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 12/09/2024 | 181 |
145 | Nguyễn Thị Thanh Hải | SGKC-02261 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 12/09/2024 | 181 |
146 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SNV-01293 | Tiếng Việt 1, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2024 | 184 |
147 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SNV-01306 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/09/2024 | 184 |
148 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SNV-01314 | Tự nhiên và xã hội 1 | BÙI PHƯƠNG NGA | 09/09/2024 | 184 |
149 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SNV-01319 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/09/2024 | 184 |
150 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SNV-01326 | Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2024 | 184 |
151 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGKC-01875 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/09/2024 | 184 |
152 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGKC-01858 | Tiếng Việt 1, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2024 | 184 |
153 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGKC-01893 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/09/2024 | 184 |
154 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGKC-01887 | Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2024 | 184 |
155 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGKC-01879 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 09/09/2024 | 184 |
156 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGKC-01909 | Vở bài tập tiếng Việt 1, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2024 | 184 |
157 | Nguyễn Thị Thu Hiền | SGKC-01925 | Vở bài tập Toán 1, tập một | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/09/2024 | 184 |
158 | Nguyễn Thị Thuỳ | SNV-01289 | Tiếng Việt 1, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2024 | 184 |
159 | Nguyễn Thị Thuỳ | SNV-01308 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/09/2024 | 184 |
160 | Nguyễn Thị Thuỳ | SNV-01315 | Tự nhiên và xã hội 1 | BÙI PHƯƠNG NGA | 09/09/2024 | 184 |
161 | Nguyễn Thị Thuỳ | SNV-01323 | Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2024 | 184 |
162 | Nguyễn Thị Thuỳ | SNV-01317 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/09/2024 | 184 |
163 | Nguyễn Thị Thuỳ | SGKC-01862 | Tiếng Việt 1, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2024 | 184 |
164 | Nguyễn Thị Thuỳ | SGKC-01871 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/09/2024 | 184 |
165 | Nguyễn Thị Thuỳ | SGKC-01880 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 09/09/2024 | 184 |
166 | Nguyễn Thị Thuỳ | SGKC-01898 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/09/2024 | 184 |
167 | Nguyễn Thị Thuỳ | SGKC-01888 | Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2024 | 184 |
168 | Nguyễn Thị Thuỳ | SGKC-01908 | Vở bài tập tiếng Việt 1, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2024 | 184 |
169 | Nguyễn Thị Thuỳ | SGKC-01922 | Vở bài tập Toán 1, tập một | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/09/2024 | 184 |
170 | Nhâm Công Tụ | SNV-01429 | Âm nhạc 3 | HOÀNG LONG | 13/09/2024 | 180 |
171 | Nhâm Công Tụ | SNV-01489 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 13/09/2024 | 180 |
172 | Nhâm Công Tụ | SNV-01534 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 13/09/2024 | 180 |
173 | Nhâm Công Tụ | SNV-01420 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/09/2024 | 180 |
174 | Nhâm Công Tụ | SNV-01359 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/09/2024 | 180 |
175 | Nhâm Công Tụ | SGKC-02058 | Âm nhạc 3 | HOÀNG LONG | 13/09/2024 | 180 |
176 | Nhâm Công Tụ | SGKC-02198 | Âm nhạc 4 | LÊ ANH TUẤN | 13/09/2024 | 180 |
177 | Nhâm Công Tụ | SGKC-02282 | Âm nhạc 5 | LÊ ANH TUẤN | 13/09/2024 | 180 |
178 | Nhâm Công Tụ | SGKC-02046 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/09/2024 | 180 |
179 | Nhâm Công Tụ | SGKC-02189 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/09/2024 | 180 |
180 | Nhâm Công Tụ | SGKC-01977 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/09/2024 | 180 |
181 | Phạm Thanh Trang | SNV-01352 | Toán 2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/09/2024 | 183 |
182 | Phạm Thanh Trang | SNV-01338 | Tiếng Việt 2, tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
183 | Phạm Thanh Trang | SNV-01362 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2024 | 183 |
184 | Phạm Thanh Trang | SNV-01374 | Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2024 | 183 |
185 | Phạm Thanh Trang | SNV-01355 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2024 | 183 |
186 | Phạm Thanh Trang | SGKC-01953 | Toán 2, tập một | HÀ HUY KHOÁI | 10/09/2024 | 183 |
187 | Phạm Thanh Trang | SGKC-01939 | Tiếng Việt 2, tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
188 | Phạm Thanh Trang | SGKC-01975 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2024 | 183 |
189 | Phạm Thanh Trang | SGKC-01973 | Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2024 | 183 |
190 | Phạm Thanh Trang | SGKC-01965 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2024 | 183 |
191 | Phạm Thanh Trang | SGKC-01992 | Vở bài tập tiếng Việt 2, tập một | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 10/09/2024 | 183 |
192 | Phạm Thanh Trang | SGKC-02008 | Vở bài tập Toán 2, tập một | LÊ ANH VINH | 10/09/2024 | 183 |
193 | Phạm Thị Hảo | SNV-01437 | Công nghệ 3 | LÊ HUY HOÀNG | 09/09/2024 | 184 |
194 | Phạm Thị Hảo | SNV-01492 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 09/09/2024 | 184 |
195 | Phạm Thị Hảo | SNV-01435 | Tin học 3 | LÊ KHẮC THÀNH | 09/09/2024 | 184 |
196 | Phạm Thị Hảo | SNV-01496 | Tin học 4 | LÊ KHẮC THÀNH | 09/09/2024 | 184 |
197 | Phạm Thị Hảo | SGKC-02069 | Công nghệ 3 | LÊ HUY HOÀNG | 09/09/2024 | 184 |
198 | Phạm Thị Hảo | SGKC-02201 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 09/09/2024 | 184 |
199 | Phạm Thị Hảo | SGKC-02203 | Tin học 4 | LÊ KHẮC THÀNH | 09/09/2024 | 184 |
200 | Phạm Thị Hảo | SGKC-02062 | Tin học 3 | LÊ KHẮC THÀNH | 09/09/2024 | 184 |
201 | Phạm Thị Hảo | SGKC-02290 | Tin học 5 | LÊ KHẮC THÀNH | 09/09/2024 | 184 |
202 | Phạm Thị Hảo | SGKC-02288 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 09/09/2024 | 184 |
203 | Phạm Thị Hảo | SNV-01540 | Tin học 5 | LÊ KHẮC THÀNH | 09/09/2024 | 184 |
204 | Phạm Thị Hảo | SNV-01541 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 09/09/2024 | 184 |
205 | Phạm Thị Hảo | STKC-02588 | Con là cậu bé đáng yêu | THU NGÂN | 20/02/2025 | 20 |
206 | Phạm Thị Hảo | SDD-00457 | Đọc hơn vạn cuốn sách hạ bút như có thần | KHÁNH AN | 20/02/2025 | 20 |
207 | Phạm Thị Hảo | STKC-02469 | Xoa bóp bàn chân | TRẦN VĂN NĂM | 20/02/2025 | 20 |
208 | Phạm Thị Hảo | STKC-02639 | Giúp em học giỏi chính tả tiếng Việt dành cho học sinh Tiểu học | LÊ THỊ LỆ HẰNG | 20/02/2025 | 20 |
209 | Phạm Thị Hảo | STKC-02628 | Hỏi đáp nhanh như chớp | HOÀNG NGÂN | 20/02/2025 | 20 |
210 | Vũ Thị Như Quỳnh | SNV-01446 | Tiếng Việt 4, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2024 | 182 |
211 | Vũ Thị Như Quỳnh | SNV-01458 | Toán 4 | ĐÀO ĐỨC THÁI | 11/09/2024 | 182 |
212 | Vũ Thị Như Quỳnh | SNV-01476 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2024 | 182 |
213 | Vũ Thị Như Quỳnh | SNV-01464 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2024 | 182 |
214 | Vũ Thị Như Quỳnh | SNV-01470 | Khoa học 4 | | 11/09/2024 | 182 |
215 | Vũ Thị Như Quỳnh | SGKC-02173 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2024 | 182 |
216 | Vũ Thị Như Quỳnh | SGKC-02149 | Tiếng Việt 4, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2024 | 182 |
217 | Vũ Thị Như Quỳnh | SGKC-02161 | Toán 4, tập một | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2024 | 182 |
218 | Vũ Thị Như Quỳnh | SGKC-02185 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2024 | 182 |
219 | Vũ Thị Như Quỳnh | SGKC-02179 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2024 | 182 |
220 | Vũ Thị Như Quỳnh | SGKC-02191 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2024 | 182 |
221 | Vũ Thị Phương Thảo | SNV-01360 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2024 | 183 |
222 | Vũ Thị Phương Thảo | SNV-01367 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2024 | 183 |
223 | Vũ Thị Phương Thảo | SNV-01369 | Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2024 | 183 |
224 | Vũ Thị Phương Thảo | SNV-01353 | Toán 2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/09/2024 | 183 |
225 | Vũ Thị Phương Thảo | SNV-01339 | Tiếng Việt 2, tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
226 | Vũ Thị Phương Thảo | SGKC-01966 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2024 | 183 |
227 | Vũ Thị Phương Thảo | SGKC-01976 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2024 | 183 |
228 | Vũ Thị Phương Thảo | SGKC-01934 | Tiếng Việt 2, tập một | BÙI MẠNH HÙNG | 10/09/2024 | 183 |
229 | Vũ Thị Phương Thảo | SGKC-01947 | Toán 2, tập một | HÀ HUY KHOÁI | 10/09/2024 | 183 |
230 | Vũ Thị Phương Thảo | SGKC-01971 | Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 10/09/2024 | 183 |
|