Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SNC-00004
| NGUYỄN THÙY LINH | Tâm lý bạn gái | Hải Phòng | Hải Phòng | 2005 | | 13000 |
2 |
SNC-00005
| MẠNH LINH | Cẩm nang chăm sóc sức khỏe phụ nữ | VHTT | H. | 2005 | | 32000 |
3 |
SNC-00006
| LÊ HỮU TIẾN | Tại sao bạn không vui - Tính cách và số phận | VHTT | H. | 2004 | | 16000 |
4 |
SNC-00007
| HOÀNG XUÂN VIỆT | Đức điềm tĩnh | VHTT | H. | 2005 | | 28000 |
5 |
SNC-00009
| KỲ ANH | Luyện chí - Bí quyết để thành tài | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2005 | | 13000 |
6 |
SNC-00010
| TÁT NHẬT LA | Gia phong thời hiện đại | VHTT | H. | 2005 | | 28000 |
7 |
SNC-00012
| NGƯU QUÂN HỒNG | Sổ tay dinh dưỡng- Tự điều dưỡng | Phụ nữ | H. | 2004 | | 22000 |
8 |
SNC-00013
| LÊ HỒNG SƠN | Tài liệu bồi dưỡng cán bộ công đoàn cơ sở ngành giáo dục - đào tạo | Lao động | H. | 1999 | | 22000 |
9 |
SNC-00014
| BAN NỮ CÔNG | Sổ tay công tác nữ công | Lao động | H. | 2001 | | 0 |
10 |
SNC-00015
| BAN NỮ CÔNG | Sổ tay công tác nữ công | Lao động | H. | 2002 | | 0 |
|